--

đù đờ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đù đờ

+  

  • Languid, sluggish
    • Trông mắt thì thông minh, mà người thì đù ddo
      `
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đù đờ"
Lượt xem: 498